Axit nitric là gì? Các nghiên cứu khoa học về Axit nitric
Axit nitric là hợp chất vô cơ có công thức HNO₃, là axit mạnh, tính oxy hóa cao, tồn tại ở dạng lỏng không màu đến vàng nhạt, dễ bay hơi và ăn mòn. Trong dung dịch nước, axit nitric phân ly hoàn toàn thành ion H⁺ và NO₃⁻, phản ứng với kim loại, bazơ, oxit và hợp chất hữu cơ với vai trò chất oxy hóa mạnh.
Định nghĩa axit nitric
Axit nitric (HNO₃) là một hợp chất vô cơ, tồn tại ở dạng chất lỏng không màu đến vàng nhạt, có tính axit rất mạnh và tính oxy hóa cao. Đây là một axit monoprotic, tức chỉ có thể giải phóng một proton H⁺ trong dung dịch. Axit nitric là một trong những axit khoáng quan trọng nhất, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, phòng thí nghiệm và sản xuất hóa chất.
Trong điều kiện thường, axit nitric có thể bị phân hủy một phần thành nitơ dioxit (NO₂), đặc biệt khi tiếp xúc với ánh sáng hoặc nhiệt độ cao. Phản ứng phân hủy có thể biểu diễn như sau:
Sản phẩm NO₂ tạo ra màu nâu đỏ đặc trưng và có mùi hăng mạnh. Vì vậy, axit nitric tinh khiết thường được bảo quản trong chai tối màu để hạn chế quá trình phân hủy, đồng thời giữ trong môi trường mát và khô ráo.
Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học
Phân tử axit nitric gồm một nguyên tử hydro (H), một nguyên tử nitơ (N) và ba nguyên tử oxy (O). Cấu trúc phân tử dạng mặt phẳng với nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với trung tâm nitơ, bên cạnh là nhóm nitro (-NO₂). Cấu trúc cộng hưởng ổn định của phân tử góp phần vào tính axit mạnh và khả năng tham gia nhiều phản ứng oxy hóa khử.
Trong dung dịch nước, axit nitric phân ly hoàn toàn theo phương trình:
Ion nitrat (NO₃⁻) là ion bền vững và không tham gia phản ứng axit-bazơ ngược lại, làm cho axit nitric là axit mạnh điển hình trong dung dịch.
Axit nitric có thể phản ứng với nhiều loại hóa chất, bao gồm:
- Kim loại (tạo muối nitrat và giải phóng khí nitơ oxit)
- Bazơ và oxit bazơ (tạo muối và nước)
- Hợp chất hữu cơ (tạo hợp chất nitro, phản ứng nitrat hóa)
- Chất khử (đóng vai trò chất oxy hóa mạnh)
Tính chất vật lý
Axit nitric là chất lỏng bay hơi mạnh, có mùi hăng đặc trưng và dễ bắt cháy gián tiếp do tạo khí oxy trong quá trình phân hủy. Màu sắc của dung dịch phụ thuộc vào mức độ phân hủy NO₂. Axit nitric tinh khiết là chất không màu, nhưng axit thương mại thường có màu vàng nhạt đến nâu.
Bảng dưới đây trình bày một số thông số vật lý quan trọng của axit nitric:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Công thức phân tử | HNO₃ |
Khối lượng mol | 63.01 g/mol |
Mật độ (68%) | 1.41 g/cm³ |
Điểm sôi | 83 °C |
Điểm nóng chảy | -42 °C |
Áp suất hơi ở 25 °C | 48 mmHg |
pH (dung dịch 1M) | ~1.0 |
Axit nitric dễ tan trong nước và tạo dung dịch đồng nhất, tỏa nhiều nhiệt. Khi pha loãng cần rót từ từ axit vào nước để tránh phản ứng nhiệt sinh bắn tung tóe.
Ứng dụng trong công nghiệp
Axit nitric là nguyên liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất phân bón, thuốc nổ, kim loại và chế tạo vi mạch. Trong công nghiệp hóa chất, nó đóng vai trò là nguồn gốc cung cấp nhóm nitrat cho nhiều phản ứng hóa học khác nhau.
Danh sách ứng dụng chính bao gồm:
- Phân bón: dùng để sản xuất (ammonium nitrate), phân đạm phổ biến
- Chất nổ: tham gia điều chế TNT, nitroglycerin, RDX
- Chế biến kim loại: tẩy rửa bề mặt trước khi mạ, làm sạch thép không gỉ
- Điện tử: dùng để khắc mạch in, làm sạch vi mạch bán dẫn
- Sản xuất chất trung gian: tạo hợp chất nitro trong hóa dược và thuốc nhuộm
Các nhà máy hóa chất quy mô lớn sản xuất axit nitric từ khí amonia bằng quy trình Ostwald. Thông tin chi tiết về ứng dụng công nghiệp có thể tham khảo từ Essential Chemical Industry - Nitric Acid hoặc PubChem.
Phản ứng với kim loại và tính oxy hóa
Axit nitric là một chất oxy hóa mạnh, có khả năng phản ứng với hầu hết các kim loại để tạo thành muối nitrat và giải phóng khí nitơ oxit. Không giống như axit clohydric hay axit sulfuric, axit nitric không chỉ đơn thuần trao đổi ion H⁺ mà còn tham gia phản ứng khử - oxy hóa với vai trò là chất oxy hóa.
Ví dụ, khi phản ứng với đồng kim loại:
Khí NO₂ sinh ra có màu nâu đỏ, độc hại và có thể gây viêm đường hô hấp. Trong trường hợp dùng dung dịch loãng, sản phẩm khí chủ yếu là NO:
Một số kim loại không phản ứng với axit nitric loãng nhưng có thể bị oxy hóa bởi axit đặc nóng. Ngoại lệ đáng chú ý là nhôm và sắt có thể thụ động hóa, tức là tạo lớp oxit bảo vệ khiến phản ứng bị dừng lại.
Tác dụng với hợp chất hữu cơ
Axit nitric phản ứng với các hợp chất hữu cơ thông qua phản ứng nitrat hóa, đưa nhóm nitro (-NO₂) vào phân tử hữu cơ. Quá trình này rất quan trọng trong công nghiệp hóa dược, thuốc nổ và hóa chất trung gian.
Phản ứng nitrat hóa thường được thực hiện với hỗn hợp axit nitric và axit sulfuric đặc (được gọi là hỗn hợp nitrat hóa). Ví dụ:
Đây là phản ứng nitrat hóa toluen tạo ra nitrotoluen – tiền chất quan trọng để tổng hợp TNT (trinitrotoluene).
Ngoài ra, axit nitric còn có thể phá vỡ một số liên kết C-H trong hợp chất thơm, dẫn đến hình thành các hợp chất oxy hóa hoặc nitro đa chức. Đây cũng là cơ sở trong việc sản xuất nitrocellulose và nitroglycerin – hai hợp chất có tính nổ mạnh.
Ảnh hưởng môi trường và sức khỏe
Axit nitric có độc tính cao và gây hại cho cả người sử dụng và môi trường nếu không được kiểm soát đúng cách. Khi tiếp xúc với da, mắt hoặc hít phải hơi, axit có thể gây bỏng hóa học nặng, tổn thương phổi hoặc dẫn đến phù phổi cấp tính. Dung dịch axit nitric đậm đặc có thể gây hoại tử mô.
Phản ứng phân hủy hoặc tiếp xúc với không khí ẩm có thể sinh ra khí NO₂, là khí độc, góp phần vào sự hình thành mưa axit. NO₂ trong khí quyển phản ứng với hơi nước và oxy theo phương trình:
Do đó, axit nitric là một trong những nguồn phát thải quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất. Việc tuân thủ quy định an toàn, xử lý khí thải và tái chế là bắt buộc đối với các nhà máy sử dụng hoặc sản xuất axit này.
Bảo quản và an toàn hóa chất
Axit nitric cần được bảo quản trong bình thủy tinh tối màu có nắp kín để hạn chế phân hủy do ánh sáng. Vật liệu bảo quản không được phản ứng với axit như nhôm, sắt hay kẽm. Phòng chứa phải thông thoáng, không ẩm và cách xa nguồn nhiệt hoặc chất dễ cháy.
Khi thao tác với axit nitric, người sử dụng cần trang bị đầy đủ phương tiện bảo hộ cá nhân gồm:
- Kính bảo hộ chống hóa chất
- Găng tay cao su chịu axit
- Áo choàng phòng thí nghiệm
- Mặt nạ chống hơi độc (nếu làm việc với axit đặc hoặc lượng lớn)
Trong trường hợp tiếp xúc da, cần rửa ngay bằng nước trong ít nhất 15 phút. Nếu bị bắn vào mắt hoặc hít phải hơi, phải đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Sản xuất axit nitric trong công nghiệp
Axit nitric được sản xuất công nghiệp theo quy trình Ostwald, sử dụng khí amonia () làm nguyên liệu. Quá trình này gồm ba bước chính sau:
- Oxy hóa amonia:
Xảy ra ở nhiệt độ ~900°C với xúc tác platin-rhodi. - Oxy hóa NO thành NO₂:
Phản ứng thuận lợi ở nhiệt độ thấp (~150-600°C). - Hấp thụ NO₂ vào nước:
Khí NO sinh ra được tái tuần hoàn.
Quy trình Ostwald hiện đại đạt hiệu suất cao và phát thải thấp. Các hệ thống sản xuất hiện đại có thêm bước xử lý khí NOₓ bằng công nghệ SCR (Selective Catalytic Reduction) để giảm ô nhiễm.
Tài liệu tham khảo
- PubChem - Nitric Acid. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/compound/Nitric-acid
- Essential Chemical Industry. https://www.essentialchemicalindustry.org/chemicals/nitric-acid.html
- National Institute for Occupational Safety and Health (NIOSH). Nitric Acid Safety Data
- Royal Society of Chemistry. https://www.rsc.org/periodic-table/compound-formula/HNO3
- International Labour Organization – ICSC 0183. Nitric Acid – Chemical Safety Card
- European Chemicals Agency (ECHA). ECHA Substance Info – Nitric Acid
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit nitric:
- 1
- 2
- 3